Danh mục chứng khoán ký quỹ - Ngày 26 tháng 8 năm 2024

CÔNG TY TNHH CHỨNG KHOÁN NGÂN HÀNG PUBLIC VIỆT NAM (PBSV)
THÔNG BÁO LOẠI BỎ CỔ PHIẾU RAL RA KHỎI DANH MỤC CHO VAY KÝ QUỸ

THÔNG BÁO

(V/v: Điều chỉnh Danh mục chứng khoán cho sử dụng Giao dịch mua ký quỹ tại PBSV)

CÔNG TY TNHH CHỨNG KHOÁN NGÂN HÀNG PUBLIC VIỆT NAM (PBSV) trân trọng thông báo về việc điều chỉnh Danh mục chứng khoán cho sử dụng Giao dịch mua ký quỹ tại PBSV, cụ thể như sau:

  1. Điều chỉnh Danh mục chứng khoán được hỗ trợ cho vay mua ký quỹ tại PBSV:

- Loại bỏ cổ phiếu RAL ra khỏi Danh mục chứng khoán được hỗ trợ cho vay mua ký quỹ tại PBSV từ ngày 26/08/2024

- Các chứng khoán khác trong Danh mục chứng khoán được hỗ trợ cho vay mua ký quỹ tại PBSV hiện đang áp dụng không thay đổi.

  1. Các thông tin khác liên quan đến sản phẩm Giao dịch mua ký quỹ tại PBSV đã được công bố không thay đổi.

Trân trọng./.

 
STT Sàn Hạng Tỷ lệ
1 AAA HOSE A 50%
2 ACB HOSE A 50%
3 ADS HOSE D 20%
4 AGG HOSE B 40%
5 AGR HOSE B 40%
6 ANV HOSE B 40%
7 APG HOSE C 30%
8 ASM HOSE C 30%
9 BAF HOSE D 20%
10 BCG HOSE A 50%
11 BCM HOSE A 50%
12 BFC HOSE C 30%
13 BIC HOSE B 40%
14 BID HOSE A 50%
15 BMI HOSE B 40%
16 BMP HOSE B 40%
17 BSI HOSE B 40%
18 BVH HOSE A 50%
19 BVS HNX B 40%
20 BWE HOSE C 30%
21 CEO HNX B 40%
22 CII HOSE B 40%
23 CMX HOSE C 30%
24 CSV HOSE A 50%
25 CTD HOSE B 40%
26 CTF HOSE B 40%
27 CTG HOSE A 50%
28 CTR HOSE A 50%
29 CTS HOSE C 30%
30 DBC HOSE B 40%
31 DBD HOSE B 40%
32 DCM HOSE A 50%
33 DGC HOSE A 50%
34 DGW HOSE A 50%
35 DHA HOSE C 30%
36 DHC HOSE B 40%
37 DHG HOSE B 40%
38 DIG HOSE B 40%
39 DNP HNX C 25%
40 DPG HOSE A 50%
41 DPM HOSE A 50%
42 DPR HOSE B 40%
43 DRC HOSE A 50%
44 DTD HNX B 40%
45 DXG HOSE A 50%
46 EIB HOSE A 50%
47 ELC HOSE B 40%
48 EVE HOSE D 20%
49 EVF HOSE A 50%
50 FIR HOSE C 30%
51 FPT HOSE A 50%
52 FTS HOSE B 40%
53 GAS HOSE A 50%
54 GEG HOSE D 20%
55 GEX HOSE A 50%
56 GKM HNX C 20%
57 GMD HOSE A 50%
58 GMH HOSE D 20%
59 GSP HOSE C 30%
60 GVR HOSE A 50%
61 HAH HOSE A 50%
62 HCM HOSE A 50%
63 HDB HOSE A 50%
64 HDC HOSE C 30%
65 HDG HOSE B 40%
66 HHS HOSE C 30%
67 HHV HOSE A 50%
68 HPG HOSE A 50%
69 HQC HOSE D 20%
70 HSG HOSE A 50%
71 HUT HNX B 40%
72 IDC HNX A 50%
73 IDI HOSE C 30%
74 IJC HOSE A 50%
75 ITC HOSE B 40%
76 KBC HOSE A 50%
77 KDC HOSE B 40%
78 KDH HOSE B 40%
79 KHG HOSE A 50%
80 KOS HOSE C 30%
81 KSB HOSE C 30%
82 L14 HNX D 20%
83 LAS HNX B 40%
84 LCG HOSE B 40%
85 LPB HOSE A 50%
86 LSS HOSE B 40%
87 MBB HOSE A 50%
88 MBS HNX B 40%
89 MIG HOSE C 30%
90 MSB HOSE A 50%
91 MSH HOSE C 30%
92 MSN HOSE A 50%
93 MWG HOSE A 50%
94 NAF HOSE B 40%
95 NAG HNX C 30%
96 NHH HOSE B 40%
97 NKG HOSE B 40%
98 NLG HOSE B 40%
99 NTL HOSE B 40%
100 NTP HNX C 30%
101 OCB HOSE A 50%
102 OPC HOSE B 40%
103 ORS HOSE B 40%
104 PAN HOSE B 40%
105 PC1 HOSE B 40%
106 PDR HOSE A 50%
107 PET HOSE C 30%
108 PHR HOSE A 50%
109 PLX HOSE A 50%
110 PNJ HOSE A 50%
111 POW HOSE A 50%
112 PVC HNX D 20%
113 PVD HOSE A 50%
114 PVI HNX B 40%
115 PVS HNX A 50%
116 PVT HOSE A 50%
117 REE HOSE A 50%
118 SAB HOSE A 50%
119 SBT HOSE B 40%
120 SCR HOSE D 20%
121 SHB HOSE A 50%
122 SHI HOSE C 30%
123 SHS HNX A 50%
124 SKG HOSE C 30%
125 SSB HOSE A 50%
126 SSI HOSE A 50%
127 STB HOSE A 50%
128 SZC HOSE B 40%
129 TCB HOSE A 50%
130 TCD HOSE B 40%
131 TCH HOSE B 40%
132 TDM HOSE C 30%
133 TIG HNX B 40%
134 TIP HOSE C 30%
135 TLG HOSE C 30%
136 TNG HNX B 40%
137 TNH HOSE B 40%
138 TPB HOSE A 50%
139 TTA HOSE C 30%
140 TVD HNX C 30%
141 VCB HOSE A 50%
142 VCG HOSE A 50%
143 VCI HOSE A 50%
144 VCS HNX C 30%
145 VDS HOSE C 30%
146 VFS HNX C 30%
147 VGC HOSE A 50%
148 VHC HOSE A 50%
149 VHM HOSE A 50%
150 VIB HOSE A 50%
151 VIC HOSE A 50%
152 VIP HOSE B 40%
153 VIX HOSE A 50%
154 VJC HOSE A 50%
155 VND HOSE A 50%
156 VNM HOSE A 50%
157 VOS HOSE A 50%
158 VPB HOSE A 50%
159 VPG HOSE C 30%
160 VPI HOSE C 30%
161 VRE HOSE A 50%
162 VSC HOSE B 40%
163 VSH HOSE B 40%
164 VTO HOSE C 30%
165 VTZ HNX C 30%

 

Chia sẻ bài viết